Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年薪
Pinyin: nián xīn
Meanings: Annual salary., Tiền lương hàng năm
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 年, 新, 艹
Grammar: Danh từ kép, gồm 年 (năm) + 薪 (lương). Sử dụng phổ biến trong lĩnh vực lao động và tài chính.
Example: 他的年薪很高。
Example pinyin: tā de nián xīn hěn gāo 。
Tiếng Việt: Lương hàng năm của anh ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lương hàng năm
Nghĩa phụ
English
Annual salary.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!