Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年底

Pinyin: nián dǐ

Meanings: End of the year, Cuối năm, ①一年的最后几天。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 年, 广, 氐

Chinese meaning: ①一年的最后几天。

Grammar: Tương tự 年尾, nhưng có thể dùng linh hoạt hơn trong cả văn nói lẫn viết.

Example: 年底公司会举办年会。

Example pinyin: nián dǐ gōng sī huì jǔ bàn nián huì 。

Tiếng Việt: Cuối năm công ty sẽ tổ chức tiệc tất niên.

年底
nián dǐ
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối năm

End of the year

一年的最后几天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

年底 (nián dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung