Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年夜饭
Pinyin: nián yè fàn
Meanings: New Year's Eve dinner., Bữa cơm tất niên
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 年, 丶, 亠, 亻, 夂, 反, 饣
Grammar: Danh từ ghép, gồm 年 (năm) + 夜 (đêm) + 饭 (cơm). Là phong tục quan trọng vào dịp Tết Nguyên Đán ở Trung Quốc.
Example: 除夕夜全家人一起吃年夜饭。
Example pinyin: chú xī yè quán jiā rén yì qǐ chī nián yè fàn 。
Tiếng Việt: Đêm Giao thừa cả gia đình cùng ăn bữa cơm tất niên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa cơm tất niên
Nghĩa phụ
English
New Year's Eve dinner.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế