Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年初

Pinyin: nián chū

Meanings: Đầu năm, Beginning of the year., ①每年的头几天。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 年, 刀, 衤

Chinese meaning: ①每年的头几天。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường đứng trước động từ hoặc dùng làm trạng ngữ.

Example: 年初我们制定了新计划。

Example pinyin: nián chū wǒ men zhì dìng le xīn jì huà 。

Tiếng Việt: Đầu năm chúng tôi đã lập kế hoạch mới.

年初
nián chū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu năm

Beginning of the year.

每年的头几天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

年初 (nián chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung