Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年光

Pinyin: nián guāng

Meanings: Time, years (often with a nostalgic tone)., Thời gian, năm tháng (thường mang ý nghĩa hoài niệm), ①时光;年华。[例]虽年光倒流,儿时可再,而亦无与为证印者矣。——清·袁枚《祭妹文》。*②年成;年景。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 年, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①时光;年华。[例]虽年光倒流,儿时可再,而亦无与为证印者矣。——清·袁枚《祭妹文》。*②年成;年景。

Grammar: Danh từ mang sắc thái văn học, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương.

Example: 年光飞逝,转眼已是十年。

Example pinyin: nián guāng fēi shì , zhuǎn yǎn yǐ shì shí nián 。

Tiếng Việt: Thời gian trôi qua nhanh, thoáng cái đã mười năm.

年光
nián guāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian, năm tháng (thường mang ý nghĩa hoài niệm)

Time, years (often with a nostalgic tone).

时光;年华。虽年光倒流,儿时可再,而亦无与为证印者矣。——清·袁枚《祭妹文》

年成;年景

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

年光 (nián guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung