Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年兄
Pinyin: nián xiōng
Meanings: Người bạn đồng môn lớn tuổi hơn (thường dùng trong văn hóa khoa cử cổ truyền), Older fellow student (often used in traditional examination culture)., ①科举考试同年登科的人相互的尊称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 年, 儿, 口
Chinese meaning: ①科举考试同年登科的人相互的尊称。
Grammar: Danh từ mang sắc thái lịch sử, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他是我的年兄。
Example pinyin: tā shì wǒ de nián xiōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là bạn đồng môn lớn tuổi hơn tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bạn đồng môn lớn tuổi hơn (thường dùng trong văn hóa khoa cử cổ truyền)
Nghĩa phụ
English
Older fellow student (often used in traditional examination culture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
科举考试同年登科的人相互的尊称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!