Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年会
Pinyin: nián huì
Meanings: Annual meeting, annual conference., Họp thường niên, đại hội thường niên, ①某些社会团体一年一度举行的集会。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 年, 云, 人
Chinese meaning: ①某些社会团体一年一度举行的集会。
Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ sự kiện diễn ra hằng năm trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Example: 公司每年都会举办年会。
Example pinyin: gōng sī měi nián dōu huì jǔ bàn nián huì 。
Tiếng Việt: Công ty mỗi năm đều tổ chức họp thường niên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họp thường niên, đại hội thường niên
Nghĩa phụ
English
Annual meeting, annual conference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些社会团体一年一度举行的集会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!