Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年事已高

Pinyin: nián shì yǐ gāo

Meanings: Đã cao tuổi, già yếu, Advanced in age, elderly and frail., 年事年纪。指一个人的岁数已经很大了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 年, 事, 已, 亠, 冋, 口

Chinese meaning: 年事年纪。指一个人的岁数已经很大了。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả người lớn tuổi không còn đủ sức khỏe để làm việc.

Example: 他年事已高,不能再工作了。

Example pinyin: tā nián shì yǐ gāo , bù néng zài gōng zuò le 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã cao tuổi, không thể tiếp tục làm việc được nữa.

年事已高
nián shì yǐ gāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã cao tuổi, già yếu

Advanced in age, elderly and frail.

年事年纪。指一个人的岁数已经很大了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...