Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年久月深

Pinyin: nián jiǔ yuè shēn

Meanings: A very long period of time (suggesting something ancient or long ago)., Thời gian dài đằng đẵng (gợi ý về sự xa xưa, lâu đời), ①见“年深月久”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 年, 久, 月, 氵, 罙

Chinese meaning: ①见“年深月久”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian dài và sự kiên trì.

Example: 经过年久月深的努力,他终于成功了。

Example pinyin: jīng guò nián jiǔ yuè shēn de nǔ lì , tā zhōng yú chéng gōng le 。

Tiếng Việt: Sau những nỗ lực kéo dài hàng chục năm, cuối cùng anh ấy đã thành công.

年久月深
nián jiǔ yuè shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian dài đằng đẵng (gợi ý về sự xa xưa, lâu đời)

A very long period of time (suggesting something ancient or long ago).

见“年深月久”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...