Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平风静浪

Pinyin: píng fēng jìng làng

Meanings: Windless and waveless (indicating peace and tranquility, without disturbance)., Gió lặng sóng yên (ý nói sự yên bình, không có xáo trộn), 风平浪静。多以喻平静无事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丷, 干, 㐅, 几, 争, 青, 氵, 良

Chinese meaning: 风平浪静。多以喻平静无事。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả khung cảnh tự nhiên yên bình hoặc tình huống ổn định, không biến động.

Example: 海面上平风静浪。

Example pinyin: hǎi miàn shàng píng fēng jìng làng 。

Tiếng Việt: Trên mặt biển gió lặng sóng yên.

平风静浪
píng fēng jìng làng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió lặng sóng yên (ý nói sự yên bình, không có xáo trộn)

Windless and waveless (indicating peace and tranquility, without disturbance).

风平浪静。多以喻平静无事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...