Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平面几何
Pinyin: píng miàn jǐ hé
Meanings: Hình học phẳng, Plane geometry., ①以平面图形为研究对象的初等几何学的分支。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 丷, 干, 丆, 囬, 几, 亻, 可
Chinese meaning: ①以平面图形为研究对象的初等几何学的分支。
Grammar: Là danh từ ghép, được tạo bởi '平面' (mặt phẳng) và '几何' (hình học). Dùng trong ngữ cảnh liên quan đến toán học.
Example: 他在学习平面几何。
Example pinyin: tā zài xué xí píng miàn jǐ hé 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang học hình học phẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình học phẳng
Nghĩa phụ
English
Plane geometry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以平面图形为研究对象的初等几何学的分支
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế