Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平静
Pinyin: píng jìng
Meanings: Calm, peaceful (often used to describe water surface or mental state)., Yên tĩnh, bình lặng (thường dùng để miêu tả mặt nước hoặc trạng thái tâm lý), ①安宁;没有骚扰动荡。[例]泻湖的水面总是那么平静。*②心情平和安静。[例]心情尚未平静。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 丷, 干, 争, 青
Chinese meaning: ①安宁;没有骚扰动荡。[例]泻湖的水面总是那么平静。*②心情平和安静。[例]心情尚未平静。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Có thể dùng trong các câu miêu tả thời tiết, môi trường hay tình huống.
Example: 湖面非常平静。
Example pinyin: hú miàn fēi cháng píng jìng 。
Tiếng Việt: Mặt hồ rất yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên tĩnh, bình lặng (thường dùng để miêu tả mặt nước hoặc trạng thái tâm lý)
Nghĩa phụ
English
Calm, peaceful (often used to describe water surface or mental state).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安宁;没有骚扰动荡。泻湖的水面总是那么平静
心情平和安静。心情尚未平静
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!