Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平靖

Pinyin: píng jìng

Meanings: To pacify, to stabilize, Làm yên ổn, bình định, ①旧县名,汉昭帝死后葬平陵,因置平陵县,三月魏改之为始平,在今陕西兴平县东北。[例]平陵东,松柏桐,不知何人劫义公。——《乐府诗集·平陵东》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丷, 干, 立, 青

Chinese meaning: ①旧县名,汉昭帝死后葬平陵,因置平陵县,三月魏改之为始平,在今陕西兴平县东北。[例]平陵东,松柏桐,不知何人劫义公。——《乐府诗集·平陵东》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính trị

Example: 政府努力平靖社会秩序。

Example pinyin: zhèng fǔ nǔ lì píng jìng shè huì zhì xù 。

Tiếng Việt: Chính phủ nỗ lực ổn định trật tự xã hội.

平靖
píng jìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm yên ổn, bình định

To pacify, to stabilize

旧县名,汉昭帝死后葬平陵,因置平陵县,三月魏改之为始平,在今陕西兴平县东北。平陵东,松柏桐,不知何人劫义公。——《乐府诗集·平陵东》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平靖 (píng jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung