Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平铺直序
Pinyin: píng pū zhí xù
Meanings: Trình bày sự việc một cách trực tiếp, không vòng vo., To present things straightforwardly without beating around the bush., 铺铺陈。序叙述。形容说话或写文章不加修饰按顺序直接地叙述。也形容说话或写文章平淡乏味,重点不突出。亦作平铺直叙”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 丷, 干, 甫, 钅, 一, 且, 十, 予, 广
Chinese meaning: 铺铺陈。序叙述。形容说话或写文章不加修饰按顺序直接地叙述。也形容说话或写文章平淡乏味,重点不突出。亦作平铺直叙”。
Grammar: Thành ngữ này có thể đóng vai trò trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu để miêu tả phong cách diễn đạt. Thường dùng để mô tả lời nói hoặc văn phong.
Example: 他说话总是平铺直序。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì píng pù zhí xù 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói chuyện một cách thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trình bày sự việc một cách trực tiếp, không vòng vo.
Nghĩa phụ
English
To present things straightforwardly without beating around the bush.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铺铺陈。序叙述。形容说话或写文章不加修饰按顺序直接地叙述。也形容说话或写文章平淡乏味,重点不突出。亦作平铺直叙”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế