Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平铺直叙
Pinyin: píng pū zhí xù
Meanings: Trình bày đơn giản, trực tiếp, To narrate plainly and directly, 铺铺陈;叙叙述。说话或写文章不加修饰,没有起伏,重点不突出。[出处]清·钱谦益《初学集》卷八十三吾读子瞻《司马温公行状》之类,平铺直序(叙),以为古今未有此体。”[例]这篇小说尽管大都是~,但读起来却令人潸然泪下。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 丷, 干, 甫, 钅, 一, 且, 十, 余, 又
Chinese meaning: 铺铺陈;叙叙述。说话或写文章不加修饰,没有起伏,重点不突出。[出处]清·钱谦益《初学集》卷八十三吾读子瞻《司马温公行状》之类,平铺直序(叙),以为古今未有此体。”[例]这篇小说尽管大都是~,但读起来却令人潸然泪下。
Grammar: Thường dùng để đánh giá văn phong
Example: 这篇文章写得平铺直叙。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé píng pū zhí xù 。
Tiếng Việt: Bài viết này được trình bày đơn giản, trực tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trình bày đơn giản, trực tiếp
Nghĩa phụ
English
To narrate plainly and directly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铺铺陈;叙叙述。说话或写文章不加修饰,没有起伏,重点不突出。[出处]清·钱谦益《初学集》卷八十三吾读子瞻《司马温公行状》之类,平铺直序(叙),以为古今未有此体。”[例]这篇小说尽管大都是~,但读起来却令人潸然泪下。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế