Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平辈
Pinyin: píng bèi
Meanings: Đồng lứa, ngang hàng, Of the same generation, ①同一代人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丷, 干, 车, 非
Chinese meaning: ①同一代人。
Grammar: Dùng để chỉ mối quan hệ xã hội
Example: 他们俩是平辈。
Example pinyin: tā men liǎ shì píng bèi 。
Tiếng Việt: Hai người họ là đồng lứa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng lứa, ngang hàng
Nghĩa phụ
English
Of the same generation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同一代人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!