Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平身
Pinyin: píng shēn
Meanings: Toàn thân, cơ thể, Whole body, ①旧时称行为跪拜礼后站起身来。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丷, 干, 身
Chinese meaning: ①旧时称行为跪拜礼后站起身来。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết
Example: 他的平身都很健康。
Example pinyin: tā de píng shēn dōu hěn jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Toàn thân anh ấy đều khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn thân, cơ thể
Nghĩa phụ
English
Whole body
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时称行为跪拜礼后站起身来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!