Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平起平坐

Pinyin: píng qǐ píng zuò

Meanings: Ngang hàng, bình đẳng, On an equal footing, 比喻彼此地位或权力平等。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第三回“若是家门口这些做田的,扒粪的,不过是平头百姓,你若同他拱手作揖,平起平坐,这就是坏了学校规矩,连我脸上都无光了。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 丷, 干, 巳, 走, 从, 土

Chinese meaning: 比喻彼此地位或权力平等。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第三回“若是家门口这些做田的,扒粪的,不过是平头百姓,你若同他拱手作揖,平起平坐,这就是坏了学校规矩,连我脸上都无光了。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh xã hội

Example: 男女应该平起平坐。

Example pinyin: nán nǚ yīng gāi píng qǐ píng zuò 。

Tiếng Việt: Nam nữ nên bình đẳng với nhau.

平起平坐
píng qǐ píng zuò
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngang hàng, bình đẳng

On an equal footing

比喻彼此地位或权力平等。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第三回“若是家门口这些做田的,扒粪的,不过是平头百姓,你若同他拱手作揖,平起平坐,这就是坏了学校规矩,连我脸上都无光了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...