Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平行

Pinyin: píng xíng

Meanings: Parallel/simultaneous, Song song, cùng diễn ra đồng thời, ①向同一方向延伸而处处等距离的;在同一方向上形成一条线而不相交。*②等级相同,没有隶属关系。[例]平行机关。*③同时进行。[例]平行作业。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 干, 亍, 彳

Chinese meaning: ①向同一方向延伸而处处等距离的;在同一方向上形成一条线而不相交。*②等级相同,没有隶属关系。[例]平行机关。*③同时进行。[例]平行作业。

Grammar: Có thể làm động từ (diễn ra đồng thời) hoặc tính từ (song song)

Example: 这两条线是平行的。

Example pinyin: zhè liǎng tiáo xiàn shì píng xíng de 。

Tiếng Việt: Hai đường này song song với nhau.

平行
píng xíng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Song song, cùng diễn ra đồng thời

Parallel/simultaneous

向同一方向延伸而处处等距离的;在同一方向上形成一条线而不相交

等级相同,没有隶属关系。平行机关

同时进行。平行作业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...