Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平落
Pinyin: píng luò
Meanings: Descend gently, land softly., Hạ xuống một cách êm ái, hạ cánh nhẹ nhàng., ①上涨的物价回落,接近正常价格。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丷, 干, 洛, 艹
Chinese meaning: ①上涨的物价回落,接近正常价格。
Grammar: Động từ mô tả hành động hạ thấp hoặc chạm đất một cách êm ái. Thường thấy trong ngữ cảnh hàng không hoặc tự nhiên.
Example: 飞机终于平落在跑道上了。
Example pinyin: fēi jī zhōng yú píng luò zài pǎo dào shàng le 。
Tiếng Việt: Chiếc máy bay cuối cùng đã hạ cánh nhẹ nhàng trên đường băng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạ xuống một cách êm ái, hạ cánh nhẹ nhàng.
Nghĩa phụ
English
Descend gently, land softly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上涨的物价回落,接近正常价格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!