Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平素
Pinyin: píng sù
Meanings: Thường ngày, bình thường., Usually, on normal days., ①平时;素来;一向。[例]他平素很少活动。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 干, 糸, 龶
Chinese meaning: ①平时;素来;一向。[例]他平素很少活动。
Grammar: Thường được dùng như trạng từ miêu tả thói quen hàng ngày, hoặc như danh từ chỉ khoảng thời gian bình thường.
Example: 他平素很喜欢看书。
Example pinyin: tā píng sù hěn xǐ huan kàn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường ngày rất thích đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thường ngày, bình thường.
Nghĩa phụ
English
Usually, on normal days.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平时;素来;一向。他平素很少活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!