Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平籴
Pinyin: píng dí
Meanings: The purchase and sale of grain at stable prices., Việc mua bán lương thực bình ổn giá., ①旧时指官府在丰年用平价买进粮食,以待荒年卖出。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丷, 干, 入, 米
Chinese meaning: ①旧时指官府在丰年用平价买进粮食,以待荒年卖出。
Grammar: Từ chuyên ngành kinh tế/nông nghiệp, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 政府采取措施进行平籴。
Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī jìn xíng píng dí 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã áp dụng biện pháp để mua bán lương thực ổn định giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc mua bán lương thực bình ổn giá.
Nghĩa phụ
English
The purchase and sale of grain at stable prices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指官府在丰年用平价买进粮食,以待荒年卖出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!