Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平米

Pinyin: píng mǐ

Meanings: Square meter (unit of area)., Mét vuông (đơn vị diện tích)., ①平方米的简称。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 干, 米

Chinese meaning: ①平方米的简称。

Grammar: Danh từ đo lường, thường được dùng trong lĩnh vực xây dựng/bất động sản để chỉ diện tích.

Example: 这套房子有100平米。

Example pinyin: zhè tào fáng zi yǒu 1 0 0 píng mǐ 。

Tiếng Việt: Căn hộ này có diện tích 100 mét vuông.

平米
píng mǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mét vuông (đơn vị diện tích).

Square meter (unit of area).

平方米的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平米 (píng mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung