Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平白无辜

Pinyin: píng bái wú gū

Meanings: Vô tội, không đáng phải chịu điều gì xấu., Innocent, undeserving of harm or blame., 指清白无罪。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十一回“这样说,你竟是个平白无辜人了。”

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 26

Radicals: 丷, 干, 白, 一, 尢, 古, 辛

Chinese meaning: 指清白无罪。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十一回“这样说,你竟是个平白无辜人了。”

Grammar: Mang sắc thái cảm thán, nhấn mạnh sự bất công đối với người/vật bị đề cập.

Example: 这孩子平白无辜受了许多委屈。

Example pinyin: zhè hái zi píng bái wú gū shòu le xǔ duō wěi qu 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này vô tội mà phải chịu nhiều uất ức.

平白无辜
píng bái wú gū
6trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô tội, không đáng phải chịu điều gì xấu.

Innocent, undeserving of harm or blame.

指清白无罪。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十一回“这样说,你竟是个平白无辜人了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平白无辜 (píng bái wú gū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung