Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平生

Pinyin: píng shēng

Meanings: One's whole life, lifetime., Suốt đời, cả đời người., ①终身;一生。[例]弦弦掩抑声声思,似诉平生不得志。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]婚姻是一个人的平生大事。*②向来;素来。[例]他平生是很勤俭的。[例]吾平生未尝以吾所志语汝,是吾不是处。——清·林觉民《与妻书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丷, 干, 生

Chinese meaning: ①终身;一生。[例]弦弦掩抑声声思,似诉平生不得志。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]婚姻是一个人的平生大事。*②向来;素来。[例]他平生是很勤俭的。[例]吾平生未尝以吾所志语汝,是吾不是处。——清·林觉民《与妻书》。

Grammar: Chủ yếu làm trạng ngữ thời gian hoặc chủ ngữ trong câu, thường liên kết với các từ chỉ khát vọng, mục tiêu cá nhân.

Example: 他平生最大的愿望就是环游世界。

Example pinyin: tā píng shēng zuì dà de yuàn wàng jiù shì huán yóu shì jiè 。

Tiếng Việt: Ước mơ lớn nhất trong đời anh ấy là đi du lịch vòng quanh thế giới.

平生 - píng shēng
平生
píng shēng

📷 Trọn đời - văn bản thư pháp tùy chỉnh

平生
píng shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt đời, cả đời người.

One's whole life, lifetime.

终身;一生。弦弦掩抑声声思,似诉平生不得志。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。婚姻是一个人的平生大事

向来;素来。他平生是很勤俭的。吾平生未尝以吾所志语汝,是吾不是处。——清·林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...