Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平澹无奇

Pinyin: píng dàn wú qí

Meanings: Similar to '平淡无奇', meaning ordinary, unremarkable., Giống '平淡无奇', mang nghĩa bình thường, không có gì nổi bật., 指事物或诗文平平常常,没有吸引人的地方。同平淡无奇”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 丷, 干, 氵, 詹, 一, 尢, 可, 大

Chinese meaning: 指事物或诗文平平常常,没有吸引人的地方。同平淡无奇”。

Grammar: Từ đồng nghĩa với 平淡无奇, dùng để mô tả cuộc sống hoặc tình huống không có điểm nhấn.

Example: 这种生活太过平澹无奇了。

Example pinyin: zhè zhǒng shēng huó tài guò píng dàn wú qí le 。

Tiếng Việt: Cuộc sống như thế này quá đỗi bình thường, không có gì thú vị.

平澹无奇
píng dàn wú qí
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống '平淡无奇', mang nghĩa bình thường, không có gì nổi bật.

Similar to '平淡无奇', meaning ordinary, unremarkable.

指事物或诗文平平常常,没有吸引人的地方。同平淡无奇”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...