Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平淡
Pinyin: píng dàn
Meanings: Nhạt nhẽo, bình thường, không có gì đặc biệt., Plain, ordinary, nothing special., ①人的品性浑厚淡泊。[例]性贵平淡。*②平常;没有曲折。[例]平淡无奇。*③特指诗文、书画风格自然而不加雕琢。[例]主题愈是富于诗意,表现得愈平淡或者至少是愈简略。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 干, 氵, 炎
Chinese meaning: ①人的品性浑厚淡泊。[例]性贵平淡。*②平常;没有曲折。[例]平淡无奇。*③特指诗文、书画风格自然而不加雕琢。[例]主题愈是富于诗意,表现得愈平淡或者至少是愈简略。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc. Có thể mang sắc thái tiêu cực.
Example: 生活平淡无奇。
Example pinyin: shēng huó píng dàn wú qí 。
Tiếng Việt: Cuộc sống thật nhạt nhẽo và không có gì đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạt nhẽo, bình thường, không có gì đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Plain, ordinary, nothing special.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的品性浑厚淡泊。性贵平淡
平常;没有曲折。平淡无奇
特指诗文、书画风格自然而不加雕琢。主题愈是富于诗意,表现得愈平淡或者至少是愈简略
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!