Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平流
Pinyin: píng liú
Meanings: Dòng chảy ngang; dòng khí/hơi nước di chuyển theo chiều ngang trong khí quyển., Horizontal flow; horizontal movement of air or vapor in the atmosphere., ①引起空气温度或其他物理性质变化的气团的水平运动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 干, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①引起空气温度或其他物理性质变化的气团的水平运动。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Example: 平流层对气候有重要影响。
Example pinyin: píng liú céng duì qì hòu yǒu zhòng yào yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Tầng bình lưu có ảnh hưởng quan trọng đến khí hậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng chảy ngang; dòng khí/hơi nước di chuyển theo chiều ngang trong khí quyển.
Nghĩa phụ
English
Horizontal flow; horizontal movement of air or vapor in the atmosphere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引起空气温度或其他物理性质变化的气团的水平运动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!