Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平泛

Pinyin: píng fàn

Meanings: Bland, lacking highlights; superficial., Nhạt nhẽo, thiếu điểm nhấn; không sâu sắc., ①(小说等)平淡乏味,没有波澜。[例]这几段文字写得过于平泛。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 干, 乏, 氵

Chinese meaning: ①(小说等)平淡乏味,没有波澜。[例]这几段文字写得过于平泛。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để phê bình tác phẩm hoặc diễn đạt sự thất vọng.

Example: 这篇文章写得太平泛了。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé tài píng fàn le 。

Tiếng Việt: Bài viết này quá nhạt nhẽo.

平泛
píng fàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhạt nhẽo, thiếu điểm nhấn; không sâu sắc.

Bland, lacking highlights; superficial.

(小说等)平淡乏味,没有波澜。这几段文字写得过于平泛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平泛 (píng fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung