Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平治

Pinyin: píng zhì

Meanings: Govern a country fairly and stably., Trị vì đất nước một cách công bằng và ổn định., ①治理;整顿。[例]平治水土。*②太平安定。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 干, 台, 氵

Chinese meaning: ①治理;整顿。[例]平治水土。*②太平安定。

Grammar: Động từ phức, ít sử dụng trong đời sống hiện đại. Thường xuất hiện trong văn cảnh cổ điển hoặc triết học.

Example: 君主应当平治天下。

Example pinyin: jūn zhǔ yīng dāng píng zhì tiān xià 。

Tiếng Việt: Vị quân chủ nên trị vì đất nước một cách công bằng và ổn định.

平治
píng zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trị vì đất nước một cách công bằng và ổn định.

Govern a country fairly and stably.

治理;整顿。平治水土

太平安定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平治 (píng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung