Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平治天下

Pinyin: píng zhì tiān xià

Meanings: Govern the world fairly and stably., Trị vì thiên hạ một cách công bằng và ổn định., 平平定;天下指全中国。治理国家,使天下太平。[出处]《孟子·公孙丑下》“如欲平治天下,当今之世,舍我其谁也?”[例]夫人君之所以能~者,以能居高而听卑耳。——清·无名氏《杜诗言志》卷一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 丷, 干, 台, 氵, 一, 大, 卜

Chinese meaning: 平平定;天下指全中国。治理国家,使天下太平。[出处]《孟子·公孙丑下》“如欲平治天下,当今之世,舍我其谁也?”[例]夫人君之所以能~者,以能居高而听卑耳。——清·无名氏《杜诗言志》卷一。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang sắc thái lịch sử và triết học sâu sắc.

Example: 古代帝王追求平治天下。

Example pinyin: gǔ dài dì wáng zhuī qiú píng zhì tiān xià 。

Tiếng Việt: Các vị hoàng đế thời cổ đại luôn khao khát trị vì thiên hạ một cách công bằng và ổn định.

平治天下
píng zhì tiān xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trị vì thiên hạ một cách công bằng và ổn định.

Govern the world fairly and stably.

平平定;天下指全中国。治理国家,使天下太平。[出处]《孟子·公孙丑下》“如欲平治天下,当今之世,舍我其谁也?”[例]夫人君之所以能~者,以能居高而听卑耳。——清·无名氏《杜诗言志》卷一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平治天下 (píng zhì tiān xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung