Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平服
Pinyin: píng fú
Meanings: Bình định, dẹp yên; làm cho ổn định hoặc khuất phục., To pacify or subdue; bring stability or submission., ①安定;信服;平定而使归顺。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丷, 干, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①安定;信服;平定而使归顺。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị ảnh hưởng phía sau (如: 平服叛乱 - dẹp yên cuộc nổi loạn).
Example: 经过谈判,局势终于平服了。
Example pinyin: jīng guò tán pàn , jú shì zhōng yú píng fú le 。
Tiếng Việt: Sau cuộc đàm phán, tình hình cuối cùng đã ổn định lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình định, dẹp yên; làm cho ổn định hoặc khuất phục.
Nghĩa phụ
English
To pacify or subdue; bring stability or submission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安定;信服;平定而使归顺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!