Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平时

Pinyin: píng shí

Meanings: Normally, usually., Lúc bình thường, thông thường., ①通常的普通的时候(区别于特定的或非常时候)。*②指平常时期(区别于非常时期,如战时、戒严时)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 干, 寸, 日

Chinese meaning: ①通常的普通的时候(区别于特定的或非常时候)。*②指平常时期(区别于非常时期,如战时、戒严时)。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, dùng để miêu tả thói quen.

Example: 他平时喜欢看书。

Example pinyin: tā píng shí xǐ huan kàn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường thích đọc sách.

平时
píng shí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lúc bình thường, thông thường.

Normally, usually.

通常的普通的时候(区别于特定的或非常时候)

指平常时期(区别于非常时期,如战时、戒严时)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平时 (píng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung