Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平日

Pinyin: píng rì

Meanings: On regular days (not holidays)., Ngày thường (không phải ngày lễ)., ①平时;平常的日子(区别于特殊的日子,[合]:节日、假日)。[例]吾平日不信有鬼。——清·林觉民《与妻书》。[例]跟平日一样起得早。*②一周中除星期日以外的日子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丷, 干, 日

Chinese meaning: ①平时;平常的日子(区别于特殊的日子,[合]:节日、假日)。[例]吾平日不信有鬼。——清·林觉民《与妻书》。[例]跟平日一样起得早。*②一周中除星期日以外的日子。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường dùng để so sánh với ngày lễ.

Example: 平日里他总是很忙。

Example pinyin: píng rì lǐ tā zǒng shì hěn máng 。

Tiếng Việt: Vào những ngày thường, anh ấy luôn bận rộn.

平日
píng rì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày thường (không phải ngày lễ).

On regular days (not holidays).

平时;平常的日子(区别于特殊的日子,[合]

节日、假日)。吾平日不信有鬼。——清·林觉民《与妻书》。跟平日一样起得早

一周中除星期日以外的日子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平日 (píng rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung