Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平房

Pinyin: píng fáng

Meanings: A single-story house., Nhà một tầng, nhà cấp bốn., ①只有一层的房子(区别于楼房)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 干, 户, 方

Chinese meaning: ①只有一层的房子(区别于楼房)。

Grammar: Danh từ chỉ loại hình nhà ở phổ biến ở vùng nông thôn.

Example: 这个村子里有很多平房。

Example pinyin: zhè ge cūn zǐ lǐ yǒu hěn duō píng fáng 。

Tiếng Việt: Trong ngôi làng này có nhiều nhà cấp bốn.

平房
píng fáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà một tầng, nhà cấp bốn.

A single-story house.

只有一层的房子(区别于楼房)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平房 (píng fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung