Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平心
Pinyin: píng xīn
Meanings: Giữ thái độ bình tĩnh, công bằng khi đánh giá., To remain calm and fair when evaluating., ①除去成见,用心公平。[例]且单于信汝,使决人死生,不平心持正,反欲斗两主,观祸败。——《汉书·李广苏建传》。*②心平气和地。[例]平心而察之。——唐·韩愈《朱文公校昌黎先生集》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丷, 干, 心
Chinese meaning: ①除去成见,用心公平。[例]且单于信汝,使决人死生,不平心持正,反欲斗两主,观祸败。——《汉书·李广苏建传》。*②心平气和地。[例]平心而察之。——唐·韩愈《朱文公校昌黎先生集》。
Grammar: Động từ thể hiện trạng thái tâm lý công bằng.
Example: 请你平心对待这个问题。
Example pinyin: qǐng nǐ píng xīn duì dài zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Xin bạn hãy bình tĩnh đối xử với vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ thái độ bình tĩnh, công bằng khi đánh giá.
Nghĩa phụ
English
To remain calm and fair when evaluating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
除去成见,用心公平。且单于信汝,使决人死生,不平心持正,反欲斗两主,观祸败。——《汉书·李广苏建传》
心平气和地。平心而察之。——唐·韩愈《朱文公校昌黎先生集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!