Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平庸

Pinyin: píng yōng

Meanings: Bình thường, tầm thường, không xuất sắc., Mediocre, ordinary, not outstanding., ①寻常;凡庸;不高明。[例]平庸之辈。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 丷, 干, 广

Chinese meaning: ①寻常;凡庸;不高明。[例]平庸之辈。

Grammar: Thường dùng để nhận xét về năng lực hoặc thành tựu của ai đó.

Example: 他是个平庸的作家。

Example pinyin: tā shì gè píng yōng de zuò jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một nhà văn tầm thường.

平庸
píng yōng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình thường, tầm thường, không xuất sắc.

Mediocre, ordinary, not outstanding.

寻常;凡庸;不高明。平庸之辈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平庸 (píng yōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung