Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平年

Pinyin: píng nián

Meanings: A common year (not a leap year)., Năm thường (không phải năm nhuận)., ①不包括任何闰日的历年。*②指农作物收成平常的年头儿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 干, 年

Chinese meaning: ①不包括任何闰日的历年。*②指农作物收成平常的年头儿。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh liên quan đến lịch và thời gian.

Example: 今年是平年。

Example pinyin: jīn nián shì píng nián 。

Tiếng Việt: Năm nay là năm thường.

平年 - píng nián
平年
píng nián

📷 Năm - Từ cắt dán Ảnh ghép của các chữ cái tạp chí hỗn hợp với nền trắng

平年
píng nián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm thường (không phải năm nhuận).

A common year (not a leap year).

不包括任何闰日的历年

指农作物收成平常的年头儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...