Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平常

Pinyin: píng cháng

Meanings: Ordinary, usual, not special., Bình thường, thông thường, không có gì đặc biệt., ①经常发生或出现的。[例]平常的命运。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 丷, 干, 巾

Chinese meaning: ①经常发生或出现的。[例]平常的命运。

Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc phó từ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.

Example: 他只是一个平常的人。

Example pinyin: tā zhǐ shì yí gè píng cháng de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ là một người bình thường.

平常
píng cháng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình thường, thông thường, không có gì đặc biệt.

Ordinary, usual, not special.

经常发生或出现的。平常的命运

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平常 (píng cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung