Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平常心

Pinyin: píng cháng xīn

Meanings: Tâm lý bình thường, tâm thái cân bằng khi đối diện với mọi tình huống., A normal mindset, balanced attitude when facing situations.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丷, 干, 巾, 心

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyên nhủ hoặc chia sẻ kinh nghiệm.

Example: 保持一颗平常心很重要。

Example pinyin: bǎo chí yì kē píng cháng xīn hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Giữ một tâm lý bình thường rất quan trọng.

平常心
píng cháng xīn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm lý bình thường, tâm thái cân bằng khi đối diện với mọi tình huống.

A normal mindset, balanced attitude when facing situations.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平常心 (píng cháng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung