Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平安
Pinyin: píng ān
Meanings: Safe, secure, free from danger., An toàn, bình an, không gặp nguy hiểm., ①没有事故,没有危险。[例]平安无事。*②冒了险而未遭受损伤或损失的。[例]经过艰难的历程后平安到家。*③指心境平静安定。[例]心很平安。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 丷, 干, 女, 宀
Chinese meaning: ①没有事故,没有危险。[例]平安无事。*②冒了险而未遭受损伤或损失的。[例]经过艰难的历程后平安到家。*③指心境平静安定。[例]心很平安。
Example: 希望你一路平安。
Example pinyin: xī wàng nǐ yí lù píng ān 。
Tiếng Việt: Hy vọng bạn có một chuyến đi bình an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An toàn, bình an, không gặp nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Safe, secure, free from danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有事故,没有危险。平安无事
冒了险而未遭受损伤或损失的。经过艰难的历程后平安到家
指心境平静安定。心很平安
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!