Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平和

Pinyin: píng hé

Meanings: Peaceful; calm; mild and not aggressive or tense., Ôn hòa, bình tĩnh, không gay gắt hoặc căng thẳng., ①性情温和。[例]安静、恭顺、谦逊、平和的人。*②不偏激。[例]她想尝尝平和生活的滋味。*③平正谐和;调和。[例]平和的华尔兹乐曲。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 干, 口, 禾

Chinese meaning: ①性情温和。[例]安静、恭顺、谦逊、平和的人。*②不偏激。[例]她想尝尝平和生活的滋味。*③平正谐和;调和。[例]平和的华尔兹乐曲。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc trạng thái.

Example: 他的态度非常平和。

Example pinyin: tā de tài dù fēi cháng píng hé 。

Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.

平和
píng hé
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôn hòa, bình tĩnh, không gay gắt hoặc căng thẳng.

Peaceful; calm; mild and not aggressive or tense.

性情温和。安静、恭顺、谦逊、平和的人

不偏激。她想尝尝平和生活的滋味

平正谐和;调和。平和的华尔兹乐曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平和 (píng hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung