Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平叛

Pinyin: píng pàn

Meanings: Dẹp loạn, đàn áp cuộc nổi dậy hoặc phản loạn., To suppress a rebellion or uprising., ①平定叛乱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丷, 干, 半, 反

Chinese meaning: ①平定叛乱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 政府派兵平叛。

Example pinyin: zhèng fǔ pài bīng píng pàn 。

Tiếng Việt: Chính phủ cử quân đi dẹp loạn.

平叛 - píng pàn
平叛
píng pàn

📷 Nhóm các nhà hoạt động nhân dân biểu tình trên đường phố, phụ nữ diễu hành và khái niệm biểu tình.

平叛
píng pàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẹp loạn, đàn áp cuộc nổi dậy hoặc phản loạn.

To suppress a rebellion or uprising.

平定叛乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...