Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平反
Pinyin: píng fǎn
Meanings: Sửa lại bản án sai, minh oan cho người bị kết tội oan., To overturn a wrongful conviction; to exonerate someone who has been unjustly sentenced., ①把判错的案件或做错的政治结论改正过来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丷, 干, 又, 𠂆
Chinese meaning: ①把判错的案件或做错的政治结论改正过来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến vấn đề pháp luật và công lý.
Example: 他终于得到了平反。
Example pinyin: tā zhōng yú dé dào le píng fǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã được minh oan.

📷 Từ giá đang đứng trong tiếng Đức trên khối gỗ, mũi tên đang tăng lên
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa lại bản án sai, minh oan cho người bị kết tội oan.
Nghĩa phụ
English
To overturn a wrongful conviction; to exonerate someone who has been unjustly sentenced.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把判错的案件或做错的政治结论改正过来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
