Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平匀
Pinyin: píng yún
Meanings: Đều đặn, đồng đều, không có sự biến đổi lớn., Uniform; even; consistent without major changes., ①平稳均匀。[例]平匀的水流。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 丷, 干, 冫, 勹
Chinese meaning: ①平稳均匀。[例]平匀的水流。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái ổn định của một sự vật.
Example: 她的呼吸很平匀。
Example pinyin: tā de hū xī hěn píng yún 。
Tiếng Việt: Hơi thở của cô ấy rất đều đặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đều đặn, đồng đều, không có sự biến đổi lớn.
Nghĩa phụ
English
Uniform; even; consistent without major changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平稳均匀。平匀的水流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!