Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平列
Pinyin: píng liè
Meanings: Xếp ngang hàng, đặt ở cùng một mức độ hoặc vị trí., To place side by side; to align at the same level., ①平行排列;放在平等位置上。[例]内因和外因不能平列起来分析。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丷, 干, 刂, 歹
Chinese meaning: ①平行排列;放在平等位置上。[例]内因和外因不能平列起来分析。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự sắp xếp các đối tượng cùng cấp bậc.
Example: 他们的名字平列在名单上。
Example pinyin: tā men de míng zì píng liè zài míng dān shàng 。
Tiếng Việt: Tên của họ được xếp ngang hàng trong danh sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp ngang hàng, đặt ở cùng một mức độ hoặc vị trí.
Nghĩa phụ
English
To place side by side; to align at the same level.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平行排列;放在平等位置上。内因和外因不能平列起来分析
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!