Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平凡小事
Pinyin: píng fán xiǎo shì
Meanings: Trivial and ordinary matters in daily life., Những việc nhỏ nhặt, bình thường trong cuộc sống., ①不重要的,不引人注目的事情。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丷, 干, 丶, 几, 小, 事
Chinese meaning: ①不重要的,不引人注目的事情。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ những sự việc không mấy quan trọng nhưng có ý nghĩa.
Example: 生活中有许多平凡小事值得我们珍惜。
Example pinyin: shēng huó zhōng yǒu xǔ duō píng fán xiǎo shì zhí dé wǒ men zhēn xī 。
Tiếng Việt: Trong cuộc sống có rất nhiều việc nhỏ nhặt đáng để chúng ta trân trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những việc nhỏ nhặt, bình thường trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Trivial and ordinary matters in daily life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不重要的,不引人注目的事情
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế