Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平光

Pinyin: píng guāng

Meanings: Uniform light, without refraction., Ánh sáng đồng đều, không bị khúc xạ., ①屈光度等于零。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 干, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①屈光度等于零。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc quang học.

Example: 这种镜片是平光的。

Example pinyin: zhè zhǒng jìng piàn shì píng guāng de 。

Tiếng Việt: Loại kính này là kính không độ.

平光
píng guāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng đồng đều, không bị khúc xạ.

Uniform light, without refraction.

屈光度等于零

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...