Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平伏

Pinyin: píng fú

Meanings: Làm cho bằng phẳng, dẹp yên., To flatten, to subdue., ①平定;平息。[例]他的心情久久不能平伏下来。*②平着身子趴下。[例]那人平伏在那里,穿着臃肿的灰布衣服。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 干, 亻, 犬

Chinese meaning: ①平定;平息。[例]他的心情久久不能平伏下来。*②平着身子趴下。[例]那人平伏在那里,穿着臃肿的灰布衣服。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng thực thể hoặc trừu tượng, ví dụ như làm bằng bề mặt hoặc làm dịu cảm xúc.

Example: 他努力让心情平伏下来。

Example pinyin: tā nǔ lì ràng xīn qíng píng fú xià lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng làm cho tâm trạng bình ổn lại.

平伏
píng fú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho bằng phẳng, dẹp yên.

To flatten, to subdue.

平定;平息。他的心情久久不能平伏下来

平着身子趴下。那人平伏在那里,穿着臃肿的灰布衣服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...