Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平伏
Pinyin: píng fú
Meanings: To flatten, to subdue., Làm cho bằng phẳng, dẹp yên., ①平定;平息。[例]他的心情久久不能平伏下来。*②平着身子趴下。[例]那人平伏在那里,穿着臃肿的灰布衣服。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丷, 干, 亻, 犬
Chinese meaning: ①平定;平息。[例]他的心情久久不能平伏下来。*②平着身子趴下。[例]那人平伏在那里,穿着臃肿的灰布衣服。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng thực thể hoặc trừu tượng, ví dụ như làm bằng bề mặt hoặc làm dịu cảm xúc.
Example: 他努力让心情平伏下来。
Example pinyin: tā nǔ lì ràng xīn qíng píng fú xià lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng làm cho tâm trạng bình ổn lại.

📷 Stretcher Vector Icon
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho bằng phẳng, dẹp yên.
Nghĩa phụ
English
To flatten, to subdue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平定;平息。他的心情久久不能平伏下来
平着身子趴下。那人平伏在那里,穿着臃肿的灰布衣服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
